Có 2 kết quả:
椭圆积分 tuǒ yuán jī fēn ㄊㄨㄛˇ ㄩㄢˊ ㄐㄧ ㄈㄣ • 橢圓積分 tuǒ yuán jī fēn ㄊㄨㄛˇ ㄩㄢˊ ㄐㄧ ㄈㄣ
tuǒ yuán jī fēn ㄊㄨㄛˇ ㄩㄢˊ ㄐㄧ ㄈㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) elliptic integral
Bình luận 0
tuǒ yuán jī fēn ㄊㄨㄛˇ ㄩㄢˊ ㄐㄧ ㄈㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) elliptic integral
Bình luận 0